CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
676 CT_0006 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
677 2.002643.H63 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
678 TL_006 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Thủy lợi
679 2.001942.000.00.00.H63 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Trẻ em
680 TNTG_006 Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Tín ngưỡng tôn giáo
681 TNTG_XA_006 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG Tín ngưỡng tôn giáo
682 TCPCP_0006 Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Tổ chức phi chính phủ
683 D_H_006 Thay đổi định mức sử dụng điện Điện lực
684 DD_006 Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Đất đai
685 1.012389.H63 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Thi đua - khen thưởng
686 2.001842.000.00.00.H63 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục tiểu học
687 NVQS_XA_006 Đăng ký nghĩa vụ quân sự tạm vắng Nghĩa vụ quân sự
688 THCSBHXH_007 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 91/2000/QĐ-TTg, Quyết định số 613/QĐ-TTg Thực hiện chính sách Bảo hiểm xã hội
689 PCCC_007 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy Phòng cháy, chữa cháy
690 2.001329 Đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi Đăng ký, quản lý con dấu