CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
706 2.000777.000.00.00.H63 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Bảo trợ Xã hội
707 2.000992.000.00.00.H63 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực
708 2.001035.000.00.00.H63 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Chứng thực
709 2.000756.000.00.00.H63 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
710 CT_0007 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
711 QLT_TPYB_007 Khai thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp trên GTGT Quản lý thuế
712 2.002642.H63 Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
713 TL_007 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Thủy lợi
714 TNTG_007 Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Tín ngưỡng tôn giáo
715 TNTG_XA_007 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ Tín ngưỡng tôn giáo
716 TCPCP_0007 Hội tự giải thể Tổ chức phi chính phủ
717 D_H_007 Thay đổi Chủ thể hợp đồng mua bán điện (HĐMBĐ) Điện lực
718 DD_007 Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Đất đai
719 1.004563.000.00.00.H63 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Giáo dục tiểu học
720 NVQS_XA_007 Đăng ký miễn gọi nhập ngũ thời chiến Nghĩa vụ quân sự