CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.004237 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) CNTT và dữ liệu TNMT
62 1.000049.000.00.00.H63 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc và bản đồ
63 1.000987 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
64 1.000084.000.00.00.H63 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Lâm nghiệp
65 1.000047.000.00.00.H63 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Kiểm Lâm
66 1.001071.000.00.00.H63 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
67 2.000635.000.00.00.H63 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
68 2.000488.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
69 1.002010.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
70 2.002039.000.00.00.H63 Nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
71 1.003179.000.00.00.H63 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
72 1.002626.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên
73 2.000970.000.00.00.H63 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
74 2.002193.000.00.00.H63 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
75 2.000908.000.00.00.H63 Cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực