CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
811 1.012276.H63 Thu hồi giấy phép hành nghề trong trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 Luật Khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh
812 1.004557.000.00.00.H63 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Dược phẩm
813 1.001396.H63 Cung cấp thuốc phóng xạ Dược phẩm
814 2.001050.000.00.00.H63 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực
815 1.012222.H63 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Công tác Dân tộc
816 1.012223.H63 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Công tác Dân tộc
817 1.004845.000.00.00.H63 Đăng ký chấm dứt giám hộ Hộ tịch
818 2.000554.000.00.00.H63 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
819 2.001457.000.00.00.H63 Công nhận tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến, giáo dục pháp luật
820 04/TNDN Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu. Quản lý thuế
821 2.002639.H63 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
822 1.004944.000.00.00.H63 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Trẻ em
823 1.004946.000.00.00.H63 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Trẻ em
824 D_H_010 Thay đổi thông tin đã đăng ký Điện lực
825 1.012952.H63 Thủ tục cho phép hội hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn (cấp huyện) lLĩnh vực Tổ chức, hoạt động của Hội