CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
856 1.001756.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Công chứng
857 1.001117.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Giám định tư pháp
858 1.008935.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
859 1.000390.000.00.00.H63 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
860 1.003240.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện Du lịch
861 1.003793.000.00.00.H63 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa
862 1.000564.H63 Thủ tục xét tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học, nghệ thuật Thi đua - Khen thưởng
863 1.000871.H63 Thủ tục xét tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật Thi đua - Khen thưởng
864 1.001376.H63 Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Thi đua - Khen thưởng
865 1.000544.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam Thể dục - Thể thao
866 1.003114.000.00.00.H63 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (địa phương) Xuất bản, in, phát hành
867 1.003483.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Xuất bản, in, phát hành
868 1.003725.000.00.00.H63 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương) Xuất bản, in, phát hành
869 1.003729.000.00.00.H63 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Xuất bản, in, phát hành
870 1.004153.000.00.00.H63 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Xuất bản, in, phát hành