CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.011441.000.00.00.H63 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Biện pháp bảo đảm
77 1.011441.000.00.00.H63 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Biện pháp bảo đảm
78 1.004237 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) CNTT và dữ liệu TNMT
79 1.000049.000.00.00.H63 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc và bản đồ
80 1.000987 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
81 1.001071.000.00.00.H63 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
82 2.001815.000.00.00.H63 Cấp thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
83 2.000635.000.00.00.H63 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
84 2.000488.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
85 1.002010.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
86 2.002039.000.00.00.H63 Nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
87 1.003179.000.00.00.H63 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
88 1.002626.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên
89 2.000970.000.00.00.H63 Lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
90 2.002193.000.00.00.H63 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước