CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
901 1.000073.000.00.18.H63 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử
902 1.004572.000.00.00.H63 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch
903 2.001591.000.00.00.H63 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Di sản văn hóa
904 1.000971.000.00.00.H63 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Thi đua - Khen thưởng
905 1.000814.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao Thể dục - Thể thao
906 1.012271.H63 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Khám bệnh, chữa bệnh
907 1.012276.H63 Thu hồi giấy phép hành nghề trong trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 Luật Khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh
908 1.004557.000.00.00.H63 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Dược phẩm
909 2.001050.000.00.00.H63 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực
910 2.000554.000.00.00.H63 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
911 1.004845.000.00.00.H63 Đăng ký chấm dứt giám hộ Hộ tịch
912 2.001457.000.00.00.H63 Công nhận tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến, giáo dục pháp luật
913 04/TNDN Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu. Quản lý thuế
914 2.002639.H63 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
915 1.004944.000.00.00.H63 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Trẻ em