CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2391 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.000908.000.00.00.H63 Cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
92 1.008925.000.00.00.H63 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
93 1.000627.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
94 1.004470.000.00.18.H63 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Bưu chính
95 2.001098.000.00.18.H63 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử
96 1.004628.000.00.00.H63 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Du lịch
97 1.001229.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Mỹ thuật - nhiếp ảnh - triển lãm
98 1.001032.000.00.00.H63 Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Thi đua - Khen thưởng
99 1.004650.000.00.00.H63 Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Văn hóa cơ sở
100 1.003676.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh Văn hóa cơ sở
101 2.001116.000.00.00.H63 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp xây dựng
102 1.002693.000.00.00.H63 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Hạ tầng kỹ thuât đô thị
103 1.002701.000.00.00.H63 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch – Kiến trúc
104 1.008432.000.00.00.H63 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng
105 1.003348.000.00.00.H63 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm