CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1141 1.002007.000.00.00.H63 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Đường bộ
1142 2.002031.000.00.00.H63 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1143 1.009653.000.00.00.H63 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
1144 1.010820.000.00.00.H63_LT Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng người có công
1145 1.001881.000.00.00.H63 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Việc làm
1146 1.003221.000.00.00.H63 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Thủy lợi
1147 1.003879.000.00.00.H63 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Tổ chức phi chính phủ
1148 1.012641.H63 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ CẤP ĐĂNG KÝ PHÁP NHÂN PHI THƯƠNG MẠI CHO TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) Tín ngưỡng tôn giáo
1149 1.005398.000.00.00.H63 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Đất đai
1150 1.012795.H63 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ Đất đai
1151 2.001777.000.00.00.H63 Trả lại giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Khoáng sản
1152 1.004253 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
1153 1.004223 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
1154 1.011516 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt Tài nguyên nước
1155 1.001877.000.00.00.H63 Thành lập Văn phòng công chứng Công chứng