CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1246 1.001837.000.00.00.H63 Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
1247 1.003646.000.00.00.H63 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Di sản văn hóa
1248 1.012081.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
1249 2.001744.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Xuất bản, in, phát hành
1250 1.012292.H63 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh
1251 1.004070.H63 Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Y tế dự phòng
1252 1.012097.H63 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Y tế dự phòng
1253 1.013034.H63 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Y tế dự phòng
1254 1.012417.H63 Cấp lại giấy chứng nhận lương y Y dược cổ truyền
1255 1.005010.000.00.00.H63 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
1256 2.001786.000.00.00.H63 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1257 DKT_024 Đăng ký thuế trong trường hợp tạm ngừng hoạt động, kinh doanh; tiếp tục hoạt động, kinh doanh trước thời hạn Đăng ký thuế
1258 HTMGT_024 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp - đối với hãng vận tải nước ngoài Hoàn thuế, miễn giảm thuế
1259 2.000221.000.00.00.H63 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1260 1.001747.H63 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Hoạt động khoa học & công nghệ