CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 18 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.003695.000.00.00.H63 Công nhận làng nghề SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2 1.004692.000.00.00.H63 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thủy sản
3 1.011475.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thú y
4 1.011477.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thú y
5 1.008128.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Chăn nuôi
6 1.007931.000.00.00.H63 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Bảo vệ Thực vật
7 2.001827.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Quản lý chất lượng nông, lâm sản và thủy sản
8 1.007932.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Bảo vệ Thực vật
9 1.004815.000.00.00.H63 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Lâm nghiệp
10 2.001823.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Quản lý chất lượng nông, lâm sản và thủy sản
11 1.004918.000.00.00.H63 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thủy sản
12 1.004363.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Bảo vệ Thực vật
13 1.004346.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Bảo vệ Thực vật
14 2.002132.000.00.00.H63 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thú y
15 1.000055.000.00.00.H63 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Lâm nghiệp