CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 13 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001071.000.00.00.H63 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng SỞ TƯ PHÁP Công chứng
2 2.000635.000.00.00.H63 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch SỞ TƯ PHÁP Hộ tịch
3 2.000488.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam SỞ TƯ PHÁP Lý lịch tư pháp
4 1.002010.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư SỞ TƯ PHÁP Luật sư
5 2.000970.000.00.00.H63 Lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật SỞ TƯ PHÁP Trợ giúp pháp lý
6 2.000908.000.00.00.H63 Cấp bản sao từ sổ gốc SỞ TƯ PHÁP Chứng thực
7 2.001417.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) SỞ TƯ PHÁP Lý lịch tư pháp
8 1.002032.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư SỞ TƯ PHÁP Luật sư
9 2.000505.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) SỞ TƯ PHÁP Lý lịch tư pháp
10 1.002099.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư SỞ TƯ PHÁP Luật sư
11 2.001333.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản SỞ TƯ PHÁP Đấu giá tài sản
12 1.001877.000.00.00.H63 Thành lập Văn phòng công chứng SỞ TƯ PHÁP Công chứng
13 2.002387.000.00.00.H63 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng SỞ TƯ PHÁP Công chứng