CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.000591.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện SỞ CÔNG THƯƠNG An toàn thực phẩm
2 2.000331.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh SỞ CÔNG THƯƠNG Công nghiệp
3 2.001561.000.00.00.H63 Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương SỞ CÔNG THƯƠNG Điện
4 2.000073.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai SỞ CÔNG THƯƠNG Kinh doanh khí
5 2.001646.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) SỞ CÔNG THƯƠNG Lưu thông hàng hóa trong nước
6 2.001640.000.00.00.H63 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) SỞ CÔNG THƯƠNG An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
7 2.001434.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương SỞ CÔNG THƯƠNG Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
8 2.000004.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương SỞ CÔNG THƯƠNG Xúc tiến thương mại
9 2.000535.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện SỞ CÔNG THƯƠNG An toàn thực phẩm
10 2.001632.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương SỞ CÔNG THƯƠNG Điện
11 2.000207.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai SỞ CÔNG THƯƠNG Kinh doanh khí
12 2.001636.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) SỞ CÔNG THƯƠNG Lưu thông hàng hóa trong nước
13 2.000637.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá SỞ CÔNG THƯƠNG Lưu thông hàng hóa trong nước
14 2.001607.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) SỞ CÔNG THƯƠNG An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
15 2.000002.000.00.00.H63 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương SỞ CÔNG THƯƠNG Xúc tiến thương mại