CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.001735.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép xe tập lái SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
47 1.001751.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép xe tập lái SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
48 1.005040.000.00.00.H63 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
49 1.001765.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
50 1.005210.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
51 1.002820.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép lái xe SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
52 1.002809.000.00.00.H63 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
53 1.002804.000.00.00.H63 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
54 1.002801.000.00.00.H63 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
55 1.002796.000.00.00.H63 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
56 2.001002.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
57 1.002300.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
58 1.001035.000.00.00.H63 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
59 1.001087.000.00.00.H63 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
60 2.002285.000.00.00.H63 Đăng ký khai thác tuyến SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ