CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 56 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.002017.000.00.00.H63 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
17 2.002018.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
18 2.002020.000.00.00.H63 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
19 2.002022.000.00.00.H63 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
20 2.002023.000.00.00.H63 Giải thể doanh nghiệp SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
21 2.002031.000.00.00.H63 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
22 2.002029.000.00.00.H63 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
23 2.002032.000.00.00.H63 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
24 2.002033.000.00.00.H63 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
25 2.002034.000.00.00.H63 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
26 2.002060.000.00.00.H63 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
27 2.002059.000.00.00.H63 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
28 2.002057.000.00.00.H63 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
29 2.002083.000.00.00.H63 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
30 2.002085.000.00.00.H63 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp