CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2186 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.011475.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thú y
62 1.004022.000.00.00.H63 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thú y
63 1.005384.000.00.00.H63 Thi tuyển công chức SỞ NỘI VỤ Công chức
64 2.001717.000.00.00.H63 Thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Công tác thanh niên cấp tỉnh
65 1.002407.000.00.00.H63 Xét, cấp học bổng chính sách SỞ NỘI VỤ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
66 2.001481.000.00.00.H63 Thành lập Hội SỞ NỘI VỤ Tổ chức phi chính phủ
67 2.000449.000.00.00.H63 Tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương SỞ NỘI VỤ Thi đua khen thưởng
68 1.001894.000.00.00.H63 Đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
69 1.005393.000.00.00.H63 Tiếp nhận vào làm viên chức SỞ NỘI VỤ Viên chức
70 1.005437.000.00.00.H63 Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của tổ chức, cá nhân tham gia mua, thuê tài sản, nhận chuyển nhượng, thuê quyền khai thác tài sản công SỞ TÀI CHÍNH Quản lý công sản
71 2.002206.000.00.00.H63 Đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách SỞ TÀI CHÍNH Tin học - Thống kê
72 1.011441 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Biện pháp bảo đảm
73 1.011441-CN Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Biện pháp bảo đảm
74 1.010733.000.00.00.H63 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Bảo vệ môi trường
75 STNMT_CNTT_001 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT CNTT và dữ liệu TNMT