CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 35 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.004002 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
17 1.003970 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
18 1.001777 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
19 1.003930 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
20 1.004995 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
21 1.004987 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
22 1.002793 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
23 1.000660 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
24 1.000672 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
25 1.001735 Cấp Giấy phép xe tập lái SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
26 1.001765 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
27 1.005210 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
28 1.002804 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
29 1.002801 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
30 1.002796 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ