CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 53 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.005169.000.00.00.H63 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
47 2.002041.000.00.00.H63 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
48 2.002042.000.00.00.H63 Đăng ký thành lập công ty hợp danh SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
49 2.001199.000.00.00.H63 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
50 2.001610.000.00.00.H63 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
51 2.000416.000.00.00.H63 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
52 2.000375.000.00.00.H63 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
53 2.000368.000.00.00.H63 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ Thành lập và hoạt động doanh nghiệp