CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 79 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.012075 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Trồng trọt
62 1.000071.000.00.00.H63 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Lâm nghiệp
63 1.000058.000.00.00.H63 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Lâm nghiệp
64 1.011478.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thú y
65 1.011479.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Thú y
66 1.011470.000.00.00.H63 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Lâm nghiệp
67 1.007917.000.00.00.H63 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Lâm nghiệp
68 1.007916.000.00.00.H63 Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Lâm nghiệp
69 3.000160.000.00.00.H63 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Lâm nghiệp
70 1.009972.000.00.00.H63 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Hoạt động xây dựng
71 1.009973.000.00.00.H63 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Hoạt động xây dựng
72 1.009974.000.00.00.H63 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Hoạt động xây dựng
73 1.009975.000.00.00.H63 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Hoạt động xây dựng
74 1.009976.000.00.00.H63 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Hoạt động xây dựng
75 1.009977.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT Hoạt động xây dựng