CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 51 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.000638.000.00.00.H63 Thông báo hủy kết quả phong phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
32 1.000587.000.00.00.H63 Thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
33 1.000535.000.00.00.H63 Thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
34 1.000517.000.00.00.H63 Thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
35 1.000415.000.00.00.H63 Thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
36 1.001640.000.00.00.H63 Thông báo cách chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 và khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
37 1.001637.000.00.00.H63 Thông báo cách chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
38 1.001628.000.00.00.H63 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
39 1.001624.000.00.00.H63 Thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
40 1.001604.000.00.00.H63 Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
41 1.001589.000.00.00.H63 Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
42 2.000465.000.00.00.H63 Thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố SỞ NỘI VỤ Chính quyền địa phương
43 1.009319.000.00.00.H63 Thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Tổ chức biên chế
44 1.009331.000.00.00.H63 Thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Tổ chức biên chế
45 1.009332.000.00.00.H63 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Tổ chức biên chế