CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 30 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005384.000.00.00.H63 Thi tuyển công chức SỞ NỘI VỤ Công chức
2 2.001481.000.00.00.H63 Thành lập Hội SỞ NỘI VỤ Tổ chức phi chính phủ
3 2.000449.000.00.00.H63 Tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương SỞ NỘI VỤ Thi đua khen thưởng
4 1.005393.000.00.00.H63 Tiếp nhận vào làm viên chức SỞ NỘI VỤ Viên chức
5 2.002157.000.00.00.H63 Thi nâng ngạch công chức SỞ NỘI VỤ Công chức
6 1.003960.000.00.00.H63 Phê duyệt điều lệ Hội SỞ NỘI VỤ Tổ chức phi chính phủ
7 SNV_TDKT_002 Tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Thi đua khen thưởng
8 1.005388.000.00.00.H63 Thi tuyển viên chức SỞ NỘI VỤ Viên chức
9 1.009321.000.00.00.H63 Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Tổ chức biên chế
10 SNV_TDKT_003 Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương SỞ NỘI VỤ Thi đua khen thưởng
11 1.001875.000.00.00.H63 Đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
12 1.005392.000.00.00.H63 Xét tuyển viên chức SỞ NỘI VỤ Viên chức
13 2.000287.000.00.00.H63 Tặng danh hiệu Tập thể Lao động xuất sắc SỞ NỘI VỤ Thi đua khen thưởng
14 1.005385.000.00.00.H63 Tiếp nhận vào làm công chức SỞ NỘI VỤ Công chức
15 1.000898.000.00.00.H63 Tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề SỞ NỘI VỤ Thi đua khen thưởng