CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 42 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.004221.000.00.00.H63 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Đất đai
32 1.002255 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Đất đai
33 2.000880.000.00.00.H63 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (Cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Đất đai
34 1.004217.000.00.00.H63 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Đất đai
35 1.010727.000.00.00.H63 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Bảo vệ môi trường
36 1.010728.000.00.00.H63 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Bảo vệ môi trường
37 1.010729.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Bảo vệ môi trường
38 1.010730.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Bảo vệ môi trường
39 1.001009.000.00.00.H63 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Đất đai
40 1.004206.000.00.00.H63-CN Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Đất đai
41 1.009669 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Tài nguyên nước
42 2.001770 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MT Tài nguyên nước