CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.002055.000.00.00.H63 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên SỞ TƯ PHÁP Luật sư
17 2.002036.000.00.00.H63 Thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước SỞ TƯ PHÁP Quốc tịch
18 2.000840.000.00.00.H63 Chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý SỞ TƯ PHÁP Trợ giúp pháp lý
19 1.008927.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại SỞ TƯ PHÁP Thừa phát lại
20 1.000588.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh SỞ TƯ PHÁP Tư vấn pháp luật
21 2.000823.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp SỞ TƯ PHÁP Giám định tư pháp
22 1.002079.000.00.00.H63 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh SỞ TƯ PHÁP Luật sư
23 2.002047.000.00.00.H63 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại SỞ TƯ PHÁP Hòa giải thương mại
24 1.008928.000.00.00.H63 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại SỞ TƯ PHÁP Thừa phát lại
25 1.011442.000.00.00.H63 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất SỞ TƯ PHÁP Giao dịch bảo đảm
26 1.001842.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản SỞ TƯ PHÁP Quản tài viên
27 1.008929.000.00.00.H63 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại SỞ TƯ PHÁP Thừa phát lại
28 1.011445.000.00.00.H63 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất SỞ TƯ PHÁP Giao dịch bảo đảm
29 2.000568.000.00.00.H63 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp SỞ TƯ PHÁP Giám định tư pháp
30 2.001716.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại SỞ TƯ PHÁP Hòa giải thương mại