CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.002198.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài SỞ TƯ PHÁP Luật sư
62 1.008915.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác SỞ TƯ PHÁP Hòa giải thương mại
63 1.002368.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài SỞ TƯ PHÁP Luật sư
64 1.008916.000.00.00.H63 Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam SỞ TƯ PHÁP Hòa giải thương mại
65 2.000778.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng SỞ TƯ PHÁP Công chứng
66 1.002218.000.00.00.H63 Hợp nhất công ty luật SỞ TƯ PHÁP Luật sư
67 1.009283.000.00.00.H63 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc Tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài SỞ TƯ PHÁP Hòa giải thương mại
68 1.001248.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam SỞ TƯ PHÁP Trọng tài thương mại
69 1.002234.000.00.00.H63 Sáp nhập công ty luật SỞ TƯ PHÁP Luật sư
70 1.008889.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác SỞ TƯ PHÁP Trọng tài thương mại
71 1.001688.000.00.00.H63 Hợp nhất Văn phòng công chứng SỞ TƯ PHÁP Công chứng
72 1.008890.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác SỞ TƯ PHÁP Trọng tài thương mại
73 2.000766.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất SỞ TƯ PHÁP Công chứng
74 1.002398.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài SỞ TƯ PHÁP Luật sư
75 1.008904.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam SỞ TƯ PHÁP Trọng tài thương mại