CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.001665.000.00.00.H63 Sáp nhập Văn phòng công chứng SỞ TƯ PHÁP Công chứng
77 1.002384.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam SỞ TƯ PHÁP Luật sư
78 1.008905.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương SỞ TƯ PHÁP Trọng tài thương mại
79 2.000758.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập SỞ TƯ PHÁP Công chứng
80 1.008906.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác SỞ TƯ PHÁP Trọng tài thương mại
81 1.001647.000.00.00.H63 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng SỞ TƯ PHÁP Công chứng
82 2.000743.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng SỞ TƯ PHÁP Công chứng
83 2.002516.000.00.00.H63 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch SỞ TƯ PHÁP Hộ tịch
84 1.003118.000.00.00.H63 Thành lập Hội công chứng viên SỞ TƯ PHÁP Công chứng
85 2.000592.000.00.00.H63 giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý SỞ TƯ PHÁP Trợ giúp pháp lý
86 2.000518.000.00.00.H63 cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý SỞ TƯ PHÁP Trợ giúp pháp lý
87 2.000596.000.00.00.H63 đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý SỞ TƯ PHÁP Trợ giúp pháp lý
88 1.001233.000.00.00.H63 thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý SỞ TƯ PHÁP Trợ giúp pháp lý
89 2.002349.H63 Thủ tục Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi SỞ TƯ PHÁP Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
90 2.002191.000.00.00.H63 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) SỞ TƯ PHÁP Bồi thường nhà nước