CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 74 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.003073.000.00.00.H63 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ Điều kiện sản xuất mỹ phẩm SỞ Y TẾ Mỹ phẩm
17 1.004461.000.00.00.H63 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ SỞ Y TẾ Y tế dự phòng
18 2.001191.000.00.00.H63 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt SỞ Y TẾ An toàn thực phẩm
19 1.002483.000.00.00.H63 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm SỞ Y TẾ Mỹ phẩm
20 1.000990.000.00.00.H63 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng SỞ Y TẾ Mỹ phẩm
21 1.000793.000.00.00.H63 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT SỞ Y TẾ Mỹ phẩm
22 1.001386.000.00.00.H63 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng SỞ Y TẾ Y tế dự phòng
23 1.000662.000.00.00.H63 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo SỞ Y TẾ Mỹ phẩm
24 1.002944.000.00.00.H63 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế SỞ Y TẾ Y tế dự phòng
25 1.012275 Đăng ký hành nghề SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh
26 1.002467.000.00.00.H63 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm SỞ Y TẾ Y tế dự phòng
27 1.004557.000.00.00.H63 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động SỞ Y TẾ Dược phẩm
28 1.012278 Cấp mới giấy phép hoạt động SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh
29 1.012256 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh
30 1.012279 Cấp lại giấy phép hoạt động SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh