CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 74 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.004859.000.00.00.H63 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
32 2.001809 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
33 1.004873.000.00.00.H63 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
34 CT_0013 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
35 1.004884.000.00.00.H63 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
36 CT_0014 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
37 1.004772.000.00.00.H63 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
38 1.004441-XA Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
39 1.004746.000.00.00.H63 Đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
40 1.005097 Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
41 2.002481.000.00.00.H63 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
42 1.005461.000.00.00.H63 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
43 1.005106 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
44 1.005099 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
45 1.004475 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân