CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 94 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.001386.000.00.00.H63 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng SỞ Y TẾ Y tế dự phòng
32 1.004576.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) SỞ Y TẾ Dược phẩm
33 1.000662.000.00.00.H63 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo SỞ Y TẾ Mỹ phẩm
34 1.002944.000.00.00.H63 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế SỞ Y TẾ Y tế dự phòng
35 1.012275 Đăng ký hành nghề SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh
36 1.004571.000.00.00.H63 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) SỞ Y TẾ Dược phẩm
37 1.002467.000.00.00.H63 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm SỞ Y TẾ Y tế dự phòng
38 1.012276 Thu hồi giấy phép hành nghề trong trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 Luật Khám bệnh, chữa bệnh SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh
39 1.004557.000.00.00.H63 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động SỞ Y TẾ Dược phẩm
40 1.012278 Cấp mới giấy phép hoạt động SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh
41 1.004529.000.00.00.H63 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế SỞ Y TẾ Dược phẩm
42 1.012256 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh
43 1.012279 Cấp lại giấy phép hoạt động SỞ Y TẾ Khám, chữa bệnh
44 1.004532.000.00.00.H63 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) SỞ Y TẾ Dược phẩm
45 1.000844.000.00.00.H63 Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS SỞ Y TẾ Y tế dự phòng