CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 75 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.004438 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
62 3.000182 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
63 1.005090 Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT Cấp Quận/huyện Giáo dục dân tộc
64 1.005108 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
65 2.001904 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
66 1.009994 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
67 1.009995 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
68 1.009997 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
69 GDDT_00044 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Phòng GD-ĐT bằng THCS) Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
70 GDDT_00045 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (phòng GD-ĐT bằng THCS) Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
71 1.010723.000.00.00.H63 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi Trường
72 1.010724.000.00.00.H63 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi Trường
73 1.010726.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi Trường
74 1.009335 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức biên chế
75 1.009336 Thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức biên chế