CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 106 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 BTXH_013 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ Xã hội
62 CT_0013 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
63 2.001810-XA Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
64 HT_XA_013 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
65 CT_0014 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
66 HT_XA_014 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
67 HT_XA_015 Đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
68 1.005097 Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
69 2.002481.000.00.00.H63 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
70 HT_XA_016 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
71 1.005106 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
72 1.005099 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
73 1.004475 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
74 1.004494 Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
75 1.006390 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non