CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 106 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.009444 Gia hạn hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
92 1.001714 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
93 1.004438 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
94 1.005090 Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT Cấp Quận/huyện Giáo dục dân tộc
95 3.000182 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
96 1.009994 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
97 1.009996 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
98 1.009999 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
99 GDDT_00044 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Phòng GD-ĐT bằng THCS) Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
100 GDDT_00045 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (phòng GD-ĐT bằng THCS) Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
101 1.010723.000.00.00.H63 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi Trường
102 1.010724.000.00.00.H63 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi Trường
103 1.010726.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi Trường
104 2.002363.000.00.00.H63 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
105 1.009335 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức biên chế