CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 84 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005384.000.00.00.H63 Thi tuyển công chức SỞ NỘI VỤ Công chức
2 2.001717.000.00.00.H63 Thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Công tác thanh niên cấp tỉnh
3 1.002407.000.00.00.H63 Xét, cấp học bổng chính sách SỞ NỘI VỤ Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4 2.001481.000.00.00.H63 Thành lập Hội SỞ NỘI VỤ Tổ chức phi chính phủ
5 2.000449.000.00.00.H63 Tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương SỞ NỘI VỤ Thi đua khen thưởng
6 1.001894.000.00.00.H63 Đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
7 1.005393.000.00.00.H63 Tiếp nhận vào làm viên chức SỞ NỘI VỤ Viên chức
8 2.002157.000.00.00.H63 Thi nâng ngạch công chức SỞ NỘI VỤ Công chức
9 1.003999.000.00.00.H63 Giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Công tác thanh niên cấp tỉnh
10 1.009320.000.00.00.H63 Thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Tổ chức biên chế
11 1.003960.000.00.00.H63 Phê duyệt điều lệ Hội SỞ NỘI VỤ Tổ chức phi chính phủ
12 SNV_TDKT_002 Tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Thi đua khen thưởng
13 1.001886.000.00.00.H63 Đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh SỞ NỘI VỤ Tín ngưỡng tôn giáo
14 1.005388.000.00.00.H63 Thi tuyển viên chức SỞ NỘI VỤ Viên chức
15 2.001683.000.00.00.H63 Xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh SỞ NỘI VỤ Công tác thanh niên cấp tỉnh