CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 11 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.004442 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Giáo dục trung học
2 1.004444 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục trung học
3 2.001809 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Giáo dục trung học
4 2.001818 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Giáo dục trung học
5 2.002481.000.00.00.H63 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Giáo dục trung học
6 1.004475 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Giáo dục trung học
7 1.005108 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS Giáo dục trung học
8 2.001904 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS Giáo dục trung học
9 3.000182 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục trung học
10 2.002482.000.00.00.H63 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục trung học
11 2.002483.000.00.00.H63 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Giáo dục trung học