CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
STT Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
92 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
93 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
94 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
95 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
96 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
97 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
98 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
99 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
100 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
101 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
102 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
103 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
104 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
105 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp