CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001071.000.00.00.H63 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
2 2.001815.000.00.00.H63 Cấp thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
3 2.000635.000.00.00.H63 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
4 2.000488.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
5 1.002010.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
6 2.002039.000.00.00.H63 Nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
7 1.003179.000.00.00.H63 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
8 1.002626.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên
9 2.000970.000.00.00.H63 Lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
10 2.002193.000.00.00.H63 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước
11 2.000908.000.00.00.H63 Cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
12 1.008925.000.00.00.H63 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
13 1.000627.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
14 1.001125.000.00.00.H63 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Công chứng
15 2.001807.000.00.00.H63 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản