CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.004470.000.00.18.H63 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Bưu chính
2 2.001098.000.00.18.H63 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử
3 1.005442.000.00.18.H63 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Bưu chính
4 2.001564.000.00.18.H63 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài Xuất bản, in, phát hành
5 1.003888.000.00.18.H63 Chấp thuận,trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài Báo chí
6 1.003659.000.00.18.H63 Cấp giấy phép bưu chính Bưu chính
7 1.003868.000.00.18.H63 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh Xuất bản, in, phát hành
8 2.001087.000.00.18.H63 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử
9 2.001171.000.00.18.H63 Cho phép họp báo (trong nước) Báo chí
10 1.003687.000.00.18.H63 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Bưu chính
11 2.001594.000.00.18.H63 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, in, phát hành
12 2.001091.000.00.18.H63 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử
13 2.001173.000.00.18.H63 Cho phép họp báo (nước ngoài) Báo chí
14 1.003633.000.00.18.H63 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn Bưu chính
15 1.003114.000.00.18.H63 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm Xuất bản, in, phát hành