CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 91 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.005017.000.00.00.H63 Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Các cơ sở giáo dục khác
77 2.002479.000.00.00.H63 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Giáo dục trung học
78 2.002480.000.00.00.H63 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Giáo dục trung học
79 3.000181.000.00.00.H63 Tuyển sinh trung học phổ thông SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Giáo dục trung học
80 1.001714.000.00.00.H63 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
81 1.004435.000.00.00.H63 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
82 1.004436.000.00.00.H63 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
83 1.002982.000.00.00.H63 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
84 1.009002.000.00.00.H63 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
85 LIENTHONG_GDDT_006 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
86 1.004889.000.00.00.H63 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
87 1.003734.000.00.00.H63 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Quy chế thi - tuyển sinh
88 1.005090.000.00.00.H63 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Quy chế thi - tuyển sinh
89 1.005098.000.00.00.H63 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Quy chế thi - tuyển sinh
90 1.009394.000.00.00.H63 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Quy chế thi - tuyển sinh